Các từ liên quan tới 船主相互保険組合法
船主責任相互保険 せんしゅせきにんそうごほけん
hội bảo vệ và bồi thường.
相互保険 そうごほけん
bảo hiểm lẫn nhau.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
相互保険協会 そうごほけんきょうかい
hội bảo vệ và bồi thường.
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).