Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
機帆船 きはんせん
thuyền buồm có lắp động cơ