船会社代理店
ふながいしゃだいりてん
Đại diện tàu.

船会社代理店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船会社代理店
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
用船代理店 ようせんだいりてん
đại lý thuê tàu.
代理店 だいりてん
hãng đại lý.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
船会社 ふながいしゃ
công ty hàng hải