Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船内機
船内 せんない
trên tàu
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内航船 ないこうせん
domestic vessel, coastal vessel
機内 きない
bên trong máy bay
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.