大船
おおぶね おおふね たいせん「ĐẠI THUYỀN」
☆ Danh từ
Rộng lớn đi thuyền

Từ trái nghĩa của 大船
大船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大船
大船に乗る おおぶねにのる
to gain a reliable foundation and be in a safe condition, to board a large ship
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.