Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
丸子船 まるこぶね
thuyền gỗ (vận tải trên hồ Biwa)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa