Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船尾楼甲板
船首楼 せんしゅろう
(hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)
船尾 せんび
(hàng hải) đuôi tàu, phần sau tàu
甲板 かんぱん こうはん
boong tàu.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
船板 ふないた
ván đóng tàu, gỗ đóng tàu
鉄甲船 てっこうせん
tàu chiến ngày xưa của samurai do Oda Nobunaga phát minh ra
船尾材 せんびざい
sống đuôi tàu (đóng tàu), sống đuôi
正甲板 せいかんぱん
boong tàu chính