Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
飛行船 ひこうせん
khí cầu
保健行動 ほけんこーどー
hành vi sức khỏe (health behavior)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.