Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本船 ほんせん
sinh thành ship; ship này
丸太船 まるたぶね
wooden transport ship used on Lake Biwa
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.