Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船本洲治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
本船 ほんせん
sinh thành ship; ship này
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.