Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
船橋 ふなばし せんきょう
tạm thời bắc cầu qua giữa ships
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前日 ぜんじつ まえび
ngày trước đó; mấy hôm trước
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
駅前 えきまえ
trước ga