Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船江恒平
恒星船 こうせいせん
tàu vũ trụ đi qua các hành tinh
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
平底船 ひらそこぶね
thuyền đáy phẳng; sà lan
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
恒星間宇宙船 こうせいかんうちゅうせん
starship, interstellar spacecraft
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương