Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船津胎内樹型
胎内 たいない
trong tử cung, trong dạ con
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
胎内仏 たいないぶつ
những tượng Phật được tạc vào hình dáng thai nhi trong bụng mẹ
船型 せんけい
kiểu tàu
船内 せんない
trên tàu
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
内航船 ないこうせん
tàu nội địa