Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
船舶臨検 せんぱくりんけん
giám định tàu.
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
船舶職員 せんぱくしょくいん
người làm việc trên thuyền