Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
模型 もけい
khuôn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
船舶職員 せんぱくしょくいん
người làm việc trên thuyền
船舶臨検 せんぱくりんけん
giám định tàu.
遊休船舶 ゆうきゅうせんぱく
tàu nhàn rỗi.