Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
警戒 けいかい
canh phòng
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
警戒警報 けいかいけいほう
còi báo động không kích; sự báo động; sự cảnh báo
警戒感 けいかいかん
cảnh giác, thận trọng
警戒心 けいかいしん
sự thận trọng; tính cẩn thận, tính cảnh giác
警戒線 けいかいせん
warning line
警戒色 けいかいしょく
màu sắc cảnh cáo
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu