Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船舶運営会
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
運営会社 うんえいがいしゃ
công ty vận hành
国会運営 こっかいうんえい
business in the Diet, managing Diet affairs
船舶灯 せんぱくともしび
đèn tàu
船舶業 せんぱくぎょう
công nghiệp hàng hải
運営委員会 うんえいいいんかい
ban lãnh đạo, ban chỉ đạo