船虫
ふなむし フナムシ「THUYỀN TRÙNG」
☆ Danh từ
Con rết biển; con rận biển

船虫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船虫
船食虫 ふなくいむし フナクイムシ
(động vật học) con hà (giun tàu là loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển trong họ Teredinidae)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán