Các từ liên quan tới 船越英一郎殺人事件
殺人事件 さつじんじけん
vụ giết người, vụ án giết người
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
惨殺事件 ざんさつじけん
vụ tàn sát.
暗殺事件 あんさつじけん
sự ám sát, vụ ám sát
殺害事件 さつがいじけん
vụ giết người, vụ sát hại
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
人質事件 ひとじちじけん
sự cố liên quan đến bắt con tin
人事訴訟事件 じんじそしょうじけん
kiện tụng liên quan đến tình trạng cá nhân (e.g. ly dị những hoạt động, vân vân.)