Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 船越英二
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
アデニリルイミド二リン酸 アデニリルイミド二リンさん
hợp chất hóa học amp-pnp (adenylyl-imidodiphosphate)