船首像
せんしゅぞう「THUYỀN THỦ TƯỢNG」
☆ Danh từ
Hình bù nhìn (một đồ trang trí bằng gỗ chạm khắc được tìm thấy ở mũi tàu)

船首像 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 船首像
船首 せんしゅ
cúi đầu
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
船首楼 せんしゅろう
(hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở)
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
球状船首 きゅうじょうせんしゅ
mũi quả lê ( một phần nhô ra ở mũi của con tàu ngay dưới mớn nước)
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất