良く伸びるクリーム
よくのびるクリーム
☆ Danh từ
Tốt - căng kem

良く伸びるクリーム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良く伸びるクリーム
伸び伸びする のびのび
cảm thấy thoải mái.
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)
伸び のび ノビ
sự kéo căng; sự kéo dài; sự hoãn.
髪伸びる かみのびる
tóc dài
クリーム クリーム
kem
尺が伸びる しゃくがのびる
extending in length (parts of television programs)
伸び率 のびりつ
Tốc độ tăng trưởng; hệ số giãn.