良心の呵責
りょうしんのかしゃく
☆ Cụm từ
Cắn rứt lương tâm

良心の呵責 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良心の呵責
呵責 かしゃく
sự tra tấn (bởi lương tâm); sự cắn rứt lương tâm; nỗi đau đớn ((của) lương tâm)
呵呵 かか
(âm thanh cười) ha ha...
良心 りょうしん
lương tâm.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
良心の自由 りょうしんのじゆう
sự tự do trong lương tâm
良心の囚人 りょうしんのしゅうじん
tù nhân lương tâm
良心的 りょうしんてき
lương tâm.
啖呵 たんか
những từ cay độc, từ ngữ chua cay