非良心的
ひりょうしんてき「PHI LƯƠNG TÂM ĐÍCH」
Không có nguyên tắc đạo đức
☆ Tính từ đuôi な
Không lương thiện, bất lương, không thành thật, không trung thực
Vô nguyên tằc, vô liêm sĩ

非良心的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 非良心的
良心的 りょうしんてき
lương tâm.
良心 りょうしん
lương tâm.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
心的 しんてき
liên quan đến tinh thần, tâm lý
良心的兵役拒否 りょうしんてきへいえききょひ
sự từ chối nhập ngũ vì cho rằng điều đó trái đạo lý
非熱的 ひねつてき
không dẫn nhiệt
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
良心的兵役拒否者 りょうしんてきへいえききょひしゃ
người từ chối nhập ngũ vì cho rằng điều đó trái đạo lý