Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 良忠 (二条家)
忠良 ちゅうりょう
Lòng trung thành.
良家 りょうけ りょうか
gia đình giàu có và gia giáo
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
二条鯖 にじょうさば ニジョウサバ
double-lined mackerel (Grammatorcynus bilineatus)
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二階家 にかいや
Nhà hai tầng.
良二千石 りょうにせんせき
viên chức địa phương am hiểu