良縁
りょうえん「LƯƠNG DUYÊN」
☆ Danh từ
Mối duyên lành
Mối lương duyên

Từ trái nghĩa của 良縁
良縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良縁
縁起が良い えんぎがよい
điềm lành
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
良 りょう
tốt
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm
良く良く よくよく
vô cùng; very
ご縁 ごえん
có duyên, may mắn
回縁 かいえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm