良薬は口に苦し
りょうやくはくちににがし
☆ Cụm từ
Thuốc tốt có vị đắng
良薬
は
口
に
苦
し。
Thuốc tốt có vị đắng.

良薬は口に苦し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良薬は口に苦し
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
良薬 りょうやく
y học tốt
苦い薬 にがいくすり
thuốc đắng
口口に くちぐちに
nhất trí, đồng lòng
口に くちに
sự ăn, thức ăn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
良く効く薬 よくきくくすり
y học rất hiệu nghiệm