Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色彩調節 しきさいちょうせつ
tô màu điều khiển
色彩 しきさい
màu sắc.
彩色 さいしき さいしょく
ngả màu.
論調 ろんちょう
luận định.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
調和 ちょうわ
điều hòa
迷彩色 めいさいしょく
Màu rằn ri (màu áo quần quân đội)
極彩色 ごくさいしき ごくさいしょく
sặc sỡ, đầy màu sắc