Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
色落ちする
いろおちする
ra màu
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
色落ち いろおち
sự bay màu, sự phai màu
落ち葉色 おちばいろ おちばしょく
màu nâu đỏ
落ちる おちる
gột sạch
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
Đăng nhập để xem giải thích