Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 艶姿純情BOY
艶姿 あですがた えんし
dáng người quyến rũ, tư thế duyên dáng
純情 じゅんじょう
thuần tính
艶めかしい姿 なまめかしいすがた つやめかしいすがた
dáng vẻ quyến rũ, đầy vẻ mê hoặc
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa
純情可憐 じゅんじょうかれん
ngây thơ và xinh xắn
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
艶 えん つや
độ bóng; sự nhẵn bóng
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.