Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
艶消し つやけし
phủ sương mù (kính); bị xỉn; bị mờ
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
艶艶した つやつやした
sáng sủa; bóng loáng
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa
艶 えん つや
độ bóng; sự nhẵn bóng
艶出し つやだし
việc mài để tạo độ bóng
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).