艶笑文学
えんしょうぶんがく「DIỄM TIẾU VĂN HỌC」
☆ Danh từ
Văn học châm biếm

艶笑文学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 艶笑文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
艶笑 えんしょう
nụ cười quyến rũ
艶文 えんぶん つやぶみ つやぶん
tình yêu - bức thư
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
艶笑小話 えんしょうこばなし
chuyện tiếu lâm đa tình
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
艶艶 つやつや
bóng loáng; sáng sủa