Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芋づる いもづる
dây leo
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
芋蔓式 いもづるしき
một sau khi (kẻ) khác
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
芋 いも
khoai
芋蔓 いもづる
dây khoai lang; cây khoai lang
セレベス芋 セレベスいも
 khoai môn
蓮芋 はすいも ハスイモ
Cây dọc mùng