Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芒 (夏)
芒 のぎ すすき
râu ngọn (ở quả cây họ lúa)
芒果 マンゴー
quả xoài
光芒 こうぼう
tia ánh sáng
芒洋 ぼうよう
rộng lớn, bao la, mênh mông
芒種 ぼうしゅ
Mang chủng (một trong 24 tiết khí của các lịch Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều Tiên. Nó thường bắt đầu vào khoảng ngày 5 hay 6 tháng 6 dương lịch, khi Mặt Trời ở xích kinh 75°)
五芒 ごぼう
ngôi sao năm cánh
芒硝 ぼうしょう
bánh muối
芒硝泉 ぼうしょうせん
suối nước nóng giàu natri sulfat