Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
芝生 しばふ
bãi cỏ.
芝生茸 しばふたけ シバフタケ
nấm vành khuyên
芝生鋏 しばふはさみ
kéo cắt cỏ
芝生用 しばふよう
Sử dụng cho cỏ (lawn)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎芝居 いなかしばい
sự thực hiện sân khấu tỉnh lẻ
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi