Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
陽子 ようし
hạt proton.
田舎芝居 いなかしばい
sự thực hiện sân khấu tỉnh lẻ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽子線 ようしせん
chùm (tia) proton
陽電子 ようでんし
pôzittron
反陽子 はんようし
(vật lý) antiproton