Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芥川耿子
芥子 けし からし
cây cải.
芥川賞 あくたがわしょう
giải thưởng Akutagawa (là một giải thưởng văn học của Nhật Bản được tổ chức nửa năm một lần)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
芥子色 からしいろ からししょく
cây mù tạt
薊芥子 あざみげし アザミゲシ
cà dại hoa vàng
白芥子 しろがらし シロガラシ
Sinapis alba (một loài thực vật có hoa trong họ Cải)
芥子粒 けしつぶ ケシつぶ
hạt cây anh túc