Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芥正彦
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
彦 ひこ
boy
芥藍 カイラン
rau cải làn (thường hay có ở Lạng Sơn)
芥虫 ごみむし ゴミムシ
bọ bụi, sâu bướm (tên gọi chung cho những thứ linh tinh, loại trừ những thứ dễ thấy từ họ Cánh cứng (Coleoptera) Carabidae và các họ liên quan )
芥子 けし からし
cây cải.
厨芥 ちゅうかい
rác thải nhà bếp
芥箱 ごみばこ
thùng rác