Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
芦毛 あしげ
xám (màu lông ngựa)
刈 かり
cắt; cái kẹp; sự xén; thu hoạch; lựa chiều; xén bớt
刈除 がいじょ かいじょ かりじょ
loại bỏ; cắt ra khỏi; bĩu môi
刈入 かりいり
gặt hái
刈布 かりぬの
khăn choàng cắt tóc
刈る かる
gặt; cắt; tỉa