Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 芦川よしみ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
芦毛 あしげ
xám (màu lông ngựa)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
tình bạn, tình hữu nghị
誼み よしみみ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; kết nối; quan hệ; sự chiếu cố; tử tế; sự thân tình; thiện ý
không dùng; chưa dùng đến, không quen
sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...), sự đoán; cách giải thích; ý kiến, cách diễn xuất, cách đóng, số ghi