Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芯だし測定
しんだしそくてい
sự đo vị trí
芯測定 しんそくてい
thước đo tâm
概測 概測
đo đạc sơ bộ
芯だし しんだし
Định tâm, lấy gốc (máy gia công)
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
概測する 概測する
ước tính
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
測定会 そくていかい
Cuộc đo đạt
Đăng nhập để xem giải thích