Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芯のあるご飯 しんのあるごはん
cơm sống
芯のケース しんのケース
hộp đựng ngòi chì
シャーペンの芯 シャーペンのしん
Ruột bút chì
硬の芯 こうのしん かたのしん
ruột bút chì cứng
芯 しん
bấc
芯が残ったご飯 しんがのこったごはん
Cơm sống, cơm bị sống
林檎の芯 りんごのしん
lõi táo
蝋燭の芯 ろうそくのしん ローソクのしん
ngọn nến.