Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
御殿 ごてん
cung; điện; dinh thự
殿御 とのご
những người quý phái
バラのはな バラの花
hoa hồng.
奥御殿 おくごてん
cung điện riêng của quý tộc
狸 たぬき タヌキ
con lửng
御殿女中 ごてんじょちゅう
gái hầu trong đại danh (tên gọi chư hầu nhật bản ngày xưa)
花競べ はなくらべ
cuộc thi so sánh hoa (thời Heian)
御花畑 おはなばたけ
cánh đồng hoa