Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身につける みにつける
tiếp thu các kiến thức, kỹ năng...
身に着ける みにつける
mặc, mang, mặc vào (quần áo,v.v.)
身に付ける みにつける
để học; để thu nhận kiến thức
のけ者にする のけものにする
tẩy chay, cho ra rìa, nghỉ chơi
身につく みにつく
thành thạo, nắm vững, trang bị
につける
cook hard
身二つになる みふたつになる
sinh đẻ
身ごもる みごもる
mang thai