Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ろぼう
bờ đường, lề đường, bên đường
ぼろぼろ ボロボロ
rách bươm; rách nát
ぼろぼろの
bủn.
ぼうろん
sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết), sự lạc đường, độ thiên sai, khoảng cách mặt trời
ぼろぼの
chợt.
ぼろ布 ぼろきれ
giẻ rách; quần áo bị sờn cũ.
ぼろ糞 ぼろくそ ボロクソ
không ra gì, không có giá trị