Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花よりもなほ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
何よりも なによりも なんよりも
hơn bất cứ thứ gì, trên hết
nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt
bên cạnh, láng giềng
花より団子 はなよりだんご
đi tụ tập ăn uống hơn là đi ngắm hoa
người thợ khắc, người thợ chạm, máy khắc, dao khắc
蝶よ花よ ちょうよはなよ
nuôi dưỡng (con gái của một người) như một nàng công chúa
more than anything (else)