花を贈る
はなをおくる「HOA TẶNG」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tặng hoa

Bảng chia động từ của 花を贈る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 花を贈る/はなをおくるる |
Quá khứ (た) | 花を贈った |
Phủ định (未然) | 花を贈らない |
Lịch sự (丁寧) | 花を贈ります |
te (て) | 花を贈って |
Khả năng (可能) | 花を贈れる |
Thụ động (受身) | 花を贈られる |
Sai khiến (使役) | 花を贈らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 花を贈られる |
Điều kiện (条件) | 花を贈れば |
Mệnh lệnh (命令) | 花を贈れ |
Ý chí (意向) | 花を贈ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 花を贈るな |