Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
賄賂 わいろ ワイロ
hối lộ
賄賂を使う わいろをつかう
đút lót
贈賄 ぞうわい
việc tặng quà để hối lộ
贈収賄 ぞうしゅうわい
việc nhận quà hối lộ; việc nhận đút lót.
贈賄罪 ぞうわいざい
tội đưa hối lộ
賂 まいない
mua chuộc
花を贈る はなをおくる
tặng hoa
贈物をする おくりものをする
biếu