Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
錦上添花 きんじょうてんか
tôn thêm vẻ đẹp (sang)
上がり花 あがりばな
trà xanh tươi
嶺上開花 リンシャンカイホウ
winning hand formed by drawing a replacement tile after declaring a kong
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa