Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 花京院
バラのはな バラの花
hoa hồng.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
南京花火 ナンキンはなび なんきんはなび
pháo đốt.
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
京 きょう けい
mười triệu tỷ, 10.000.000.000.000.000.